Có 2 kết quả:

确信 què xìn ㄑㄩㄝˋ ㄒㄧㄣˋ確信 què xìn ㄑㄩㄝˋ ㄒㄧㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to be convinced
(2) to be sure
(3) to firmly believe
(4) to be positive that
(5) definite news

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to be convinced
(2) to be sure
(3) to firmly believe
(4) to be positive that
(5) definite news

Bình luận 0